GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 03/08/2021

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 03/08/2021
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân  So giá BQ  So giá BQ
03/08/2021  trong tháng   tháng trước  năm trước
(đồng)  (đồng)  (đồng)  (%)  (đồng)  (%)
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  52,000-55,000         57,800 -10300 -15.1 -32700 -36.1
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  53,000-55,000         58,100 -10400 -15.2 -29700 -33.8
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  51,000-53,000      55,000 -9,400 -14.6 -31,500 -36.4
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  51,000-53,000      54,600 -10,700 -16.4 -31,800 -36.8
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi  6,000-8,500        7,400 2,400 48.0 1,800 32.1
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi  6,500-8,500        7,350 1,900 34.9 2,750 59.8
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  4,500-5,000        5,650 600 11.9 900 18.9
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  5,500-6,000        6,400 550 9.4 1,400 28.0
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg            24,000      33,600 -2,200 -6.1 -4,600 -12.0
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg            24,000      33,600 -2,200 -6.1 600 1.8
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg            24,000      33,600 -2,200 -6.1 -3,200 -8.7
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg            25,000      34,400 -2,400 -6.5 -2,600 -7.0
Gà con giống thịt (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi             6,000        7,600 -400 -5.0 -3,400 -30.9
Gà con giống thịt (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi             8,000        9,600 800 9.1 -200 -2.0
Gà con giống thịt (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi             8,000        9,600 800 9.1 -200 -2.0
Gà con giống thịt (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi             8,000        9,600 800 9.1 -200 -2.0
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg            15,000      25,600 -400 -1.5 -2,600 -9.2
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg             9,000      15,400 -10,400 -40.3 -9,200 -37.4
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg             8,000      14,200 -12,600 -47.0 -10,800 -43.2
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg             7,000      13,400 -13,400 -50.0 -11,600 -46.4
Gà con giống trứng (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi            15,000      15,000 2,000 15.4 3,000 25.0
Gà con giống trứng (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi            15,000      15,000 2,000 15.4 4,000 36.4
Gà con giống trứng (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi            15,000      15,000 2,000 15.4 4,000 36.4
Gà con giống trứng (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi            15,000      15,000 2,000 15.4 4,000 36.4
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  2,200-2,700        2,010 550 37.7 410 25.6
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  2,200-2,700        2,032 472 30.3 447 28.2
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  2,300-2,400        2,070 515 33.1 665 47.3
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  2,200-2,300        1,980 530 36.6 615 45.1
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  6,000-7,000        7,500 -800 -9.6 -950 -11.2
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  7,000-8,000        9,100 -1,300 -12.5 -2,100 -18.8
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi            33,000      33,000 0 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi            30,000      30,000 0 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi            53,000      53,000 0 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi            50,000      50,000 0 0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  22,000-23,000      29,400 -2,500 -7.8 -5,900 -16.7
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  23,000-24,000      31,600 -2,900 -8.4 -6,400 -16.8
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2,700-3,000        2,570 670 35.3 530 26.0
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2,700-3,000        2,610 610 30.5 580 28.6
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2,600-2,700        2,490 480 23.9 280 12.7
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2,400-2,500        2,360 480 25.5 390 19.8

Leave Comments